Ngày 15-16 tháng 10 năm 2025, các chuyên gia an toàn thực phẩm của Việt Nam và Canada đã cùng nhau thảo luận về một chủ đề hiếm khi xuất hiện trên trang nhất báo chí nhưng lại có ảnh hưởng sâu sắc đến cách các quốc gia bảo vệ sức khỏe người dân: quản lý an toàn thực phẩm dựa trên phân tích nguy cơ.

Họ không bàn về bê bối hay công bố chính sách mới. Thay vào đó, họ cùng xem xét cách dữ liệu khoa học, quản lý nguy cơ, và truyền thông có thể phối hợp để ngăn ngừa khủng hoảng an toàn thực phẩm trước khi chúng xảy ra.

Từ ứng phó khủng hoảng đến phòng ngừa nguy cơ

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), mỗi năm có khoảng 600 triệu người mắc bệnh và hơn 400 nghìn ca tử vong do tiêu thụ thực phẩm không an toàn. Trong đó, trẻ em dưới 5 tuổi chiếm gần một phần ba số ca tử vong. Những con số này nêu bật một thách thức toàn cầu: làm thế nào để chuyển từ việc ứng phó với sự cố sang phòng ngừa nguy cơ một cách có hệ thống.

Không có nguy cơ bằng không,” Phó Giáo sư Trần Thị Định, chuyên gia của dự án SAFEGRO, nhấn mạnh. “Tuy nhiên, chúng ta có thể đưa ra các quyết định quản lý an toàn thực phẩm tốt hơn nếu dựa trên bằng chứng khoa học.”

Bà giới thiệu ba trụ cột của phân tích nguy cơ: quản lý nguy cơ, đánh giá nguy cơ, và truyền thông nguy cơ. Ba trụ cột này hình thành một khung tiếp cận toàn diện về khoa học, chính sách, và xã hội nhằm bảo đảm an toàn thực phẩm. Bà ví hệ thống quản lý an toàn thực phẩm quốc gia như một ngôi nhà: nền móng là khung pháp lý vững chắc, các trụ cột của ngôi nhà là ba hợp phần của phân tích nguy cơ, còn mái nhà là hệ thống quản trị minh bạch và hợp tác chặt chẽ của các bên liên quan. Khi các yếu tố này vận hành hài hòa, hệ thống không chỉ bảo vệ sức khỏe cộng đồng mà còn thúc đẩy thực hành thương mại công bằng, và xây dựng niềm tin của xã hội đối với an toàn thực phẩm.

Bài học từ hệ thống quản lý nguy cơ của Canada

Kinh nghiệm của Canada mang đến một ví dụ thực tiễn về cách một hệ thống “quản lý an toàn thực phẩm dựa trên nguy cơ” vận hành. Bà Rowena Linehan, Giám đốc Quản lý nguy cơ an toàn thực phẩm quốc gia thuộc Cơ quan Thanh tra Thực phẩm Canada (CFIA), chia sẻ rằng Luật An toàn thực phẩm của Canada, ban hành năm 2019, đã hợp nhất 14 đạo luật riêng biệt thành một khung pháp lý thống nhất.

Những cải cách chủ chốt gồm cấp phép, kiểm soát phòng ngừa và truy xuất nguồn gốc, chuyển trọng trách đảm bảo an toàn thực phẩm sang các nhà sản xuất, chế biến và nhập khẩu, giúp CFIA tập trung hơn vào giám sát và phòng ngừa nguy cơ an toàn thực phẩm.

Điều quan trọng không phải là kiểm soát mọi thứ,” bà nói, “mà là tập trung vào những gì thực sự cần thiết.

Cách tiếp cận này phản ánh triết lý quản lý nguy cơ tích hợp của Canada, coi sức khỏe thực phẩm, động vật, và thực vật là một thể thống nhất, trong đó việc ưu tiên dựa trên dữ liệu hiệu quả hơn nhiều so với kiểm nghiệm đại trà hay xét nghiệm sản phẩm cuối cùng, phương pháp vẫn phổ biến ở Việt Nam và tốn kém nguồn lực đáng kể.

Khoa học trong thực tiễn: Mô hình hóa nguy cơ để bảo vệ sức khỏe

Một ví dụ tiêu biểu là mô hình FIRE (Food Import Risk Explorer) của CFIA, công cụ giúp lượng hóa gánh nặng sức khỏe do các mối nguy trong thực phẩm gây ra thông qua chỉ số DALYs (Số năm sống điều chỉnh theo bệnh tật).

Tiến sĩ Ashwani Tiwari, chuyên gia đánh giá nguy cơ hàng đầu của CFIA, cho biết mô hình này giúp Canada xác định các sản phẩm và nguồn nguy cơ cao nhất, đồng thời đo lường tác động của chính sách mới trong việc giảm bệnh do SalmonellaCampylobacter.

Phương pháp định lượng này cho phép CFIA phân bổ nguồn lực hiệu quả nhất, tối đa hóa số năm sống khỏe mạnh trên mỗi đồng chi tiêu, cho cả sản phẩm trong nước và nhập khẩu. Ý tưởng này đặc biệt phù hợp với Việt Nam, nơi nguồn lực kiểm nghiệm còn hạn chế nhưng số lượng cơ sở sản xuất thực phẩm nhỏ lẻ lại rất lớn.

Hạ tầng quản lý nguy cơ của Việt Nam đang hình thành

Luật An toàn Thực phẩm năm 2010 của Việt Nam đã đề cập đến phân tích nguy cơ, nhưng việc triển khai chưa đồng bộ. Việc thành lập Trung tâm Đánh giá Nguy cơ An toàn Thực phẩm (VFSA) năm 2024, trực thuộc Viện Kiểm nghiệm An toàn Vệ sinh Thực phẩm Quốc gia (NIFC), đánh dấu một bước ngoặt quan trọng.

Giám đốc trung tâm, Phó Giáo sư Trần Cao Sơn, cho biết VFSA đặt mục tiêu xây dựng hệ thống dữ liệu và năng lực phân tích để hỗ trợ ra quyết định dựa trên bằng chứng. Trung tâm hiện đang tiến hành các đánh giá định lượng về Salmonella trong chuỗi thịt gà, histamine trong chuỗi cá và các chất ô nhiễm hóa học trong sữa công thức, với sự hỗ trợ kỹ thuật và tài chính từ dự án SAFEGRO và CFIA.

Chúng tôi đang học cách biến dữ liệu thành hành động,” ông chia sẻ. “Từ đánh giá nguy cơ, quản lý nguy cơ, đến truyền thông nguy cơ, tất cả đều hướng tới việc xây dựng một văn hóa an toàn thực phẩm, để an toàn trở thành thói quen chứ không chỉ là quy định.”

Ra quyết định và yếu tố con người
Nếu đội ngũ chuyên gia hàng đầu về đánh giá nguy cơ cung cấp bằng chứng khoa học, thì các nhà quản lý nguy cơ sẽ chuyển hóa chúng thành chính sách và hành động cụ thể. Như ông Greg Paoli, Giám đốc điều hành của Risk Sciences International, nhấn mạnh: quản lý nguy cơ không phải là một công thức, mà là một cách tư duy.

Ông cho rằng mọi quyết định cần dựa trên hiểu biết về nguy cơ, được dẫn dắt bởi bằng chứng khoa học nhưng vẫn phải tính đến thực tế xã hội và kinh tế. Ông cũng nhấn mạnh nguyên tắc “tương xứng”: khi nguồn lực có hạn, cơ quan quản lý cần tập trung vào những biện pháp mang lại hiệu quả giảm nguy cơ cao nhất cho mỗi đồng chi tiêu.

Tuy nhiên, chỉ có khoa học thôi là chưa đủ. Cách con người cảm nhận về nguy cơ và cách các tổ chức truyền đạt thông tin đó có thể quyết định sự thành công của một chính sách.

Bà Laura Hepditch, đại diện Cơ quan Thanh tra Thực phẩm Canada (CFIA), chia sẻ kinh nghiệm của Canada trong truyền thông về nguy cơ. Bà nhấn mạnh rằng minh bạch là nền tảng của niềm tin, ngay cả khi thông tin chưa đầy đủ. CFIA xử lý tin sai lệch bằng cách chủ động truyền thông sớm, công khai chỉnh sửa khi có sai sót và đảm bảo rằng các trang web chính thức luôn cung cấp thông tin đáng tin cậy, được cập nhật thường xuyên.

Ông Paoli cũng bổ sung rằng nhận thức của con người về nguy cơ thường gắn với niềm tin và giá trị. Mọi người có xu hướng sợ những nguy cơ không tự mình lựa chọn hoặc còn xa lạ hơn là những nguy cơ do chính họ chọn. Vì thế, truyền thông hiệu quả cần có sự thấu cảm, rõ ràng và đáng tin cậy, chứ không chỉ dừng lại ở tính chính xác về mặt kỹ thuật.

SAFEGRO: Cầu nối hướng tới văn hóa an toàn thực phẩm

SAFEGRO, dự án do Chính phủ Canada tài trợ, đóng vai trò cầu nối giữa chuyên gia quốc tế và nỗ lực hiện đại hóa hệ thống an toàn thực phẩm của Việt Nam. Mục tiêu của dự án không chỉ là củng cố thể chế, mà còn giúp nông dân, tiểu thương và người tiêu dùng hiểu và quản lý nguy cơ trong đời sống hàng ngày.
Thông qua hợp tác với CFIA, SAFEGRO đã hỗ trợ  Bộ Y tế, Bộ Nông nghiệp và Môi trường, và Bộ Công Thương áp dụng phương pháp tiếp cận quản lý an toàn thực phẩm dựa trên nguy cơ. Dự án giúp rà soát, cập nhật quy định, phát triển hệ thống quản lý thông tin phòng thí nghiệm, đào tạo cán bộ quản lý an toàn thực phẩm và triển khai các can thiệp cho chuỗi thịt lợn, rau, và thủy sản.

Hoạt động truyền thông nguy cơ ATTP của SAFEGRO tại chợ là một trong các hoạt động có hiệu quả rõ rệt. Tại chợ Mía (Đường Lâm), dự án đã làm việc với tiểu thương để cải thiện an toàn thực phẩm thông qua đối thoại cởi mở, kể chuyện và công cụ trực quan, thay vì giám sát hay xử phạt. Bằng cách gắn an toàn thực phẩm với niềm tự hào, sinh kế và trách nhiệm cá nhân, nhiều tiểu thương đã tự nguyện thay đổi hành vi hàng ngày theo hướng an toàn hơn.

Trong phiên bế mạc hội thảo, ông Brian Bedard, chuyên gia an toàn thực phẩm quốc tế của SAFEGRO, tổng kết: “Đảm bảo an toàn thực phẩm không phải là bắt lỗi thực phẩm không an toàn, mà là phòng ngừa nguy cơ trước khi chúng xảy ra.” Ông nhấn mạnh rằng ngay cả cơ sở vật chất và phòng thí nghiệm hiện đại nhất cũng không thể hiệu quả nếu thiếu truyền thông giúp thay đổi hành vi. “Xây dựng văn hóa an toàn thực phẩm,” ông nói, “là trách nhiệm chung của chính phủ, doanh nghiệp và người dân.”

Hướng tới văn hóa trách nhiệm chung

Sự chuyển đổi mà Việt Nam đang hướng tới không chỉ là thay đổi quy định mà là thay đổi văn hóa. Nó đòi hỏi các nhà khoa học phải truyền đạt rõ ràng, cơ quan quản lý phải minh bạch, và người dân phải hiểu rằng an toàn là trách nhiệm của tất cả mọi người.

Như ông Greg Paoli kết luận, “Nguy cơ không bao giờ biến mất, nhưng khi hiểu rõ về nó, xã hội có thể sống an toàn hơn.”

Hội thảo tại Đà Nẵng không ban hành quy định mới, nhưng lại đánh dấu một thay đổi sâu sắc hơn, một bước chuyển đổi từ kiểm soát sang hợp tác, từ phản ứng sang phòng ngừa, từ thực thi riêng lẻ sang văn hóa trách nhiệm chung.

Nếu tư duy này được lan tỏa, hệ thống an toàn thực phẩm của Việt Nam sẽ không chỉ phát hiện nguy cơ sau khi xảy ra mà còn ngăn ngừa chúng ngay từ đầu. Và đó chính là bước tiến thầm lặng nhưng bền vững nhất trên con đường xây dựng văn hóa an toàn thực phẩm.